Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
DHNN-00001
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay-tháng 9/2015 | VHTT | Hà Nội | 2015 | TC | 20000 |
2 |
DHNN-00002
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay-tháng 10/2015 | VHTT | Hà Nội | 2015 | TC | 20000 |
3 |
TVTH-00001
| Mạc Văn Thiện | Sách thư viện và thiết bị giáo dục quý III/2015- số 51 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 6500 |
4 |
TVTH-00002
| Mạc Văn Thiện | Sách thư viện và thiết bị giáo dục quý III/2015- số 51 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 6500 |
5 |
KHGD-00001
| Trần Công Phong | Tạp chí khoa học và giáo dục- Tháng 9/2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 19000 |
6 |
TBGD-00001
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 121/ tháng 9-2015 | Bộ thông tin truyền thông | Hà Nội | 2015 | TC | 22000 |
7 |
TBGD-00002
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục số 122/ tháng 10-2015 | Bộ thông tin truyền thông | Hà Nội | 2015 | TC | 22000 |
8 |
THTT-00001
| Mạc Văn Thiện | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 460- Tháng 10/2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 12500 |
9 |
THTT-00002
| Mạc Văn Thiện | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 460- Tháng 10/2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 12500 |
10 |
THTT-00003
| Mạc Văn Thiện | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 460- Tháng 9/2015 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | TC | 12500 |
|