STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Du | SNV2-00078 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 253 |
2 | Bùi Thị Du | SGK7-00056 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 253 |
3 | Đinh Thị Hà | SGK8-00056 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
4 | Đinh Thị Hà | SGK8-00053 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
5 | Đinh Thị Hà | SGK8-00119 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
6 | Đinh Thị Hà | SGK8-00116 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
7 | Đinh Thị Hà | SNV2-00125 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
8 | Đinh Thị Hà | SNV2-00120 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
9 | Đinh Thị Hà | STK7-00044 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Kiều Bắc | 16/01/2024 | 121 |
10 | Đinh Thị Hà | STK8-00008 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 16/01/2024 | 121 |
11 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00036 | Ngữ văn 9 Tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/03/2024 | 76 |
12 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00053 | Ngữ văn 9 Tập 2 - CTST | Trần Nam Dũng | 01/03/2024 | 76 |
13 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00031 | Ngữ văn 9 Tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/03/2024 | 76 |
14 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00029 | Ngữ văn 9 Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/03/2024 | 76 |
15 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00021 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | Đỗ Thanh Bình | 01/03/2024 | 76 |
16 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK9-00039 | Lịch sử & địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 01/03/2024 | 76 |
17 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00115 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
18 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00120 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
19 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00057 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
20 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00052 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
21 | Đỗ Thị Thu Phương | SNV2-00126 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 253 |
22 | Đỗ Thị Thu Phương | SNV2-00118 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 253 |
23 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 253 |
24 | Đỗ Thị Thu Phương | SNV2-00122 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
25 | Đỗ Thị Thu Phương | SNV2-00123 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
26 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00117 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
27 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00118 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
28 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
29 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00054 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
30 | Đỗ Thị Thu Phương | SNV2-00101 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 01/08/2023 | 289 |
31 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00136 | TBĐ LS&ĐL 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 16/08/2023 | 274 |
32 | Đỗ Thị Thu Phương | SGK8-00072 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 16/08/2023 | 274 |
33 | Đồng Thị Mỵ | SNV-01163 | Giáo dục công dân 6 SGV - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 253 |
34 | Đồng Thị Mỵ | SGKM-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 119 |
35 | Đồng Thị Sâm | STK-02708 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ Văn (Năm học 2022-2023) | Phạm Thị Thu Hiền | 18/10/2023 | 211 |
36 | Lê Thanh Trường | SNV2-00140 | Đề kiểm tra Ngữ văn 8 (15 phút, giữa kì, cuối kì) | Kiều Bắc | 16/12/2023 | 152 |
37 | Lê Thanh Trường | STK8-00004 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 143 |
38 | Lê Thanh Trường | STK8-00001 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 143 |
39 | Lê Thanh Trường | STK8-00003 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 143 |
40 | Lê Thanh Trường | STK8-00013 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Lê Xuân Soan | 25/12/2023 | 143 |
41 | Lê Thanh Trường | STK8-00017 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 8 | Nguyễn Việt Hùng | 25/12/2023 | 143 |
42 | Lê Thanh Trường | STK8-00015 | Những bài văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Soan | 25/12/2023 | 143 |
43 | Lê Thanh Trường | STK8-00007 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 24/02/2024 | 82 |
44 | Lê Thanh Trường | STK8-00016 | Những bài văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Soan | 24/02/2024 | 82 |
45 | Lê Thanh Trường | STK8-00019 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 8 | Nguyễn Việt Hùng | 24/02/2024 | 82 |
46 | Lê Thanh Trường | STK9-00001 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | Kiều Bắc | 24/02/2024 | 82 |
47 | Lê Thanh Trường | SGK8-00051 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 276 |
48 | Lê Thanh Trường | SGK8-00058 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 276 |
49 | Lê Thanh Trường | SNV2-00119 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 276 |
50 | Lê Thanh Trường | SNV2-00124 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 276 |
51 | Lương Quang Cảnh | SGK8-00060 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 252 |
52 | Lương Quang Cảnh | SGK8-00093 | Công nghệ 8-CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2023 | 250 |
53 | Ngô Thị Huệ | SGK8-00061 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
54 | Ngô Thị Huệ | SGK8-00126 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
55 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00091 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
56 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00034 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 259 |
57 | Ngô Thị Huệ | SGK7-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 259 |
58 | Nguyễn Hữu Trường | SNV2-00105 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 276 |
59 | Nguyễn Hữu Trường | SGK8-00067 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 276 |
60 | Nguyễn Hữu Trường | SGK8-00142 | TBĐ LS&ĐL 8 - Phần Địa lí | Phí Công Việt | 21/09/2023 | 238 |
61 | Nguyễn Hữu Trường | SGKM-00256 | TL giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 12/12/2023 | 156 |
62 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SNV2-00089 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 289 |
63 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGK8-00123 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 289 |
64 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGK8-00066 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 289 |
65 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGKM-00127 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 252 |
66 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGKM-00080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 252 |
67 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGK9-00038 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 13/03/2024 | 64 |
68 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGK9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 13/03/2024 | 64 |
69 | Nguyễn Thị Hồng Anh | SGK9-00054 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST | Cao Cự Giác | 13/03/2024 | 64 |
70 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 246 |
71 | Nguyễn Thị Lan | SGK8-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 285 |
72 | Nguyễn Thị Lan | SNV2-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 285 |
73 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV2-00133 | Công nghệ 8 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 281 |
74 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00132 | BT Công nghệ 8 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 281 |
75 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00092 | Công nghệ 8-CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 281 |
76 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00086 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/10/2023 | 224 |
77 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 05/10/2023 | 224 |
78 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00014 | Công nghệ - Định hướng nghề nghiệp 9 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 04/03/2024 | 73 |
79 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00020 | Công nghệ - Lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 04/03/2024 | 73 |
80 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00046 | Công nghệ - Định hướng nghề nghiệp 9 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 73 |
81 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00049 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 73 |
82 | Nguyễn Thị Lệ | SNV2-00103 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 196 |
83 | Nguyễn Thị Lệ | SGK8-00070 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 196 |
84 | Nguyễn Thị Lệ | SGK7-00025 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 24/02/2024 | 82 |
85 | Nguyễn Thị Lệ | SNV2-00049 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 24/02/2024 | 82 |
86 | Nguyễn Thị Mai Hương | SNV2-00011 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
87 | Nguyễn Thị Mai Hương | SNV2-00093 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
88 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK8-00129 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
89 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK8-00063 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
90 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK7-00018 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
91 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK7-00128 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 276 |
92 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK7-00157 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 12/09/2023 | 247 |
93 | Nguyễn Thị Mai Hương | SGK7-00078 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 247 |
94 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SNV2-00106 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 03/08/2023 | 287 |
95 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SNV2-00051 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 259 |
96 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SGK7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 259 |
97 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SGK9-00055 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 13/03/2024 | 64 |
98 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | SGK9-00022 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | Đỗ Thanh Bình | 13/03/2024 | 64 |
99 | Nguyễn Thị Oanh | SNV2-00003 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 09/09/2023 | 250 |
100 | Nguyễn Thị Phương Bắc | SNV2-00112 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 17/08/2023 | 273 |
101 | Nguyễn Thị Phương Bắc | SGK8-00099 | Âm nhạc 8-KNTT | Hoàng Long | 17/08/2023 | 273 |
102 | Nguyễn Thị Quyên | SNV2-00058 | Công Nghệ 7 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 252 |
103 | Nguyễn Thị Quyên | SGK7-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 252 |
104 | Nguyễn Thị Quyên | SNV2-00128 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 252 |
105 | Nguyễn Thị Quyên | SGK8-00096 | Giáo dục thể chất 8-CD | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 252 |
106 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | SNV2-00094 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 282 |
107 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | SGK8-00125 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 282 |
108 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | SGK8-00064 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 282 |
109 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | SGK7-00201 | Ngữ Văn 7 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 80 |
110 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01151 | Tiếng anh 6 SGV | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 269 |
111 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKM-00048 | Tiếng Anh 6 SBT/Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 269 |
112 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKM-00042 | Tiếng Anh 6 SBT/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 269 |
113 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKM-00038 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 269 |
114 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKM-00033 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 269 |
115 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV2-00030 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 250 |
116 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK8-00095 | Giáo dục thể chất 8-CD | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2023 | 283 |
117 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNV2-00130 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2023 | 283 |
118 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNV-01131 | Giáo Dục Thể chất 6 SGV - Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 283 |
119 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKM-00075 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 283 |
120 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNV2-00081 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 283 |
121 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK7-00054 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 283 |
122 | Nguyễn Thị Vương Hương | SGK9-00004 | Mĩ Thuật 9 - CD | Phạm Văn Tuyến | 04/03/2024 | 73 |
123 | Nguyễn Thị Vương Hương | SGK9-00042 | Mĩ thuật 9 - KNTT | Đinh Gia Lê | 04/03/2024 | 73 |
124 | Nông Thị Bích Phấn | SGK9-00033 | Tiếng anh 9 SHS Global sucess | Hoàng Văn Vân | 05/03/2024 | 72 |
125 | Nông Thị Bích Phấn | SGK7-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 253 |
126 | Nông Thị Bích Phấn | SNV2-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 253 |
127 | Nông Thị Bích Phấn | SNV2-00032 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 119 |
128 | Phạm Thị Hạnh | SGK8-00101 | Giáo dục công dân 8-CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 245 |
129 | Phạm Thị Hương | SGKM-00395 | Bài tập Toán 6-Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 13/01/2024 | 124 |
130 | Phạm Thị Hương | SGKM-00177 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2024 | 124 |
131 | Phạm Thị Liễu | SNV2-00121 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 289 |
132 | Phạm Thị Liễu | SNV2-00136 | Giáo dục công dân 8 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 253 |
133 | Phạm Thị Liễu | SGK8-00102 | Giáo dục công dân 8-CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 253 |
134 | Phạm Thị Liễu | SGK8-00134 | BT Giáo dục công dân 8 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 253 |
135 | Phạm Thị Mai Phương | SGK7-00092 | Tiếng anh 7-SBT | Hoàng Văn Vân | 07/08/2023 | 283 |
136 | Phạm Thị Mai Phương | SGKM-00032 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 11/12/2023 | 157 |
137 | Phạm Thị Thanh Tâm | SNV2-00096 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 22/01/2024 | 115 |
138 | Phạm Thị Thanh Tâm | SGK8-00085 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 22/01/2024 | 115 |
139 | Phạm Thu Trang | SGK7-00179 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 80 |
140 | Phạm Thu Trang | SNV2-00013 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
141 | Phạm Thu Trang | SGK7-00130 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
142 | Phạm Thu Trang | SGK7-00020 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
143 | Phạm Thu Trang | SNV2-00092 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
144 | Phạm Thu Trang | SGK8-00128 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
145 | Phạm Thu Trang | SGK8-00062 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 259 |
146 | Phan Thị Trang | SGK8-00071 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 13/09/2023 | 246 |
147 | Trần Hữu Trường | SGK9-00040 | Tin học 9 - KNTT | Nguyễn Chí Công | 01/03/2024 | 76 |
148 | Trần Hữu Trường | SGK9-00012 | Tin học 9 - CD | Hồ sĩ Đàm | 01/03/2024 | 76 |
149 | Trần Thị Khánh | SGK9-00030 | Ngữ văn 9 Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 04/03/2024 | 73 |
150 | Trần Thị Luyến | SNV2-00117 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 05/08/2023 | 285 |
151 | Trần Thị Luyến | SGK8-00107 | BT Toán 8T1 - KNTT | Cung Thế Anh | 05/08/2023 | 285 |
152 | Trần Thị Luyến | SGK8-00108 | BT Toán 8T2 - KNTT | Cung Thế Anh | 05/08/2023 | 285 |
153 | Trần Thị Luyến | SGK8-00036 | Tin học 8-KNTT | Nguyễn Chí Công | 05/08/2023 | 285 |
154 | Trần Thị Luyến | SGK8-00045 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 05/08/2023 | 285 |
155 | Trần Thị Tâm | SGK7-00207 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/01/2024 | 110 |
156 | Trần Thị Tâm | STK7-00043 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Kiều Bắc | 15/01/2024 | 122 |
157 | Trần Thị Thủy Anh | SGK8-00084 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 248 |
158 | Trần Thị Thủy Anh | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 248 |
159 | Trần Thị Thủy Anh | SGK8-00098 | Âm nhạc 8-KNTT | Hoàng Long | 11/09/2023 | 248 |
160 | Trần Thị Thủy Anh | SGK7-00071 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 248 |
161 | Trịnh Thị Thu Hiền | SGK8-00106 | BT Toán 8T1 - KNTT | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 255 |
162 | Trịnh Thị Thu Hiền | SGK8-00112 | BT Toán 8T2 - KNTT | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 255 |
163 | Trịnh Thị Thu Hiền | SGK8-00049 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
164 | Trịnh Thị Thu Hiền | SNV2-00116 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
165 | Trịnh Thị Thu Hiền | SNV-01154 | Tin học 6 SGV - Kết nối tri thức | Nguyễn Chí Công | 05/09/2023 | 254 |
166 | Vũ Đức Hải | SNV2-00114 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 16/12/2023 | 152 |
167 | Vũ Đức Hải | SGK8-00046 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/12/2023 | 152 |
168 | Vũ Thị Hoa | STD-00008 | Từ điển Vật lý phổ thông | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 255 |
169 | Vũ Thị Hoa | STK-00470 | CÂU HỎI TRÁC NGHIỆM VÀ BÀI TẬP TỰ LUẬN VẬT LÝ 9 | Nguyễn Thanh Hải | 04/09/2023 | 255 |
170 | Vũ Thị Hoa | STK-00471 | BÀI TẬP ĐỊNH TÍNH VÀ CÂU HỎI THỰC TẾ VẬT LÝ 9 | Nguyễn Thanh Hải | 04/09/2023 | 255 |
171 | Vũ Thị Hoa | STK-01465 | Để học tốt Toán 6 | Đặng Thanh Sơn | 16/10/2023 | 213 |
172 | Vũ Thị Hoa | STK-01461 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 213 |
173 | Vũ Thị Hoa | STK-01460 | Toán nâng cao 6 | Phan Văn Đức | 16/10/2023 | 213 |
174 | Vũ Thị Hoa | STK-01464 | Toán nâng cao lớp 6(phần đại số) | Tôn Thân | 16/10/2023 | 213 |
175 | Vũ Thị Hoa | STK-01333 | 670 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/10/2023 | 213 |
176 | Vũ Thị Thảo Vân | SGK7-00127 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |
177 | Vũ Thị Thảo Vân | SGK7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |
178 | Vũ Thị Thảo Vân | SGK8-00124 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |
179 | Vũ Thị Thảo Vân | SGK8-00065 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |
180 | Vũ Thị Thảo Vân | SGK8-00087 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 285 |
181 | Vũ Thị Thảo Vân | SNV2-00095 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |
182 | Vũ Thị Thảo Vân | SNV2-00010 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 285 |