STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Ánh | 6 H | STN2-00136 | Shin - cậu bé bút chì Tập 43 | Đạm Nguyệt | 25/12/2023 | 141 |
2 | Bùi Thị Du | | SNV2-00078 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 251 |
3 | Bùi Thị Du | | SGK7-00056 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 251 |
4 | Bùi Trung Kiên | 6 A | STN2-00129 | Shin - cậu bé bút chì Tập 26 | Đạm Nguyệt | 25/09/2023 | 232 |
5 | Cù Thu Thủy | 6 D | STN2-00025 | Lịch sử thế giới Tập 5 | Jiro Kondo | 15/01/2024 | 120 |
6 | Đặng Phương anh | 9 D | STN2-00241 | Shin - cậu bé bút chì Tập 2 | Yoshito Usui | 14/10/2023 | 213 |
7 | Đào Hải Nhi | 6 I | STN2-00112 | Conan Tập 71 | Tạ Phương Hà | 02/10/2023 | 225 |
8 | Đào Văn Chức | 9 D | STN2-00250 | Shin - cậu bé bút chì Tập 49 | Yoshito Usui | 18/11/2023 | 178 |
9 | Đinh Gia Nghị | 7 A | STN3-00061 | Doraemon Tập 24 | Hồng Trang | 10/10/2023 | 217 |
10 | Đinh Thị Hà | | SGK8-00056 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
11 | Đinh Thị Hà | | SGK8-00053 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
12 | Đinh Thị Hà | | SGK8-00119 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
13 | Đinh Thị Hà | | SGK8-00116 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
14 | Đinh Thị Hà | | SNV2-00125 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
15 | Đinh Thị Hà | | SNV2-00120 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
16 | Đinh Thị Hà | | STK7-00044 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Kiều Bắc | 16/01/2024 | 119 |
17 | Đinh Thị Hà | | STK8-00008 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 16/01/2024 | 119 |
18 | Đinh Thị Minh Châu | 6 A | STN2-00159 | One Punch Man Tập 15 | Nhiều dịch giả | 10/10/2023 | 217 |
19 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00115 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
20 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00120 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
21 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00057 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
22 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00052 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
23 | Đỗ Thị Thu Phương | | SNV2-00126 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 251 |
24 | Đỗ Thị Thu Phương | | SNV2-00118 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 251 |
25 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 251 |
26 | Đỗ Thị Thu Phương | | SNV2-00122 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
27 | Đỗ Thị Thu Phương | | SNV2-00123 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
28 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00117 | BT Ngữ văn 8T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
29 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00118 | BT Ngữ văn 8T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
30 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
31 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00054 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
32 | Đỗ Thị Thu Phương | | SNV2-00101 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 01/08/2023 | 287 |
33 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00136 | TBĐ LS&ĐL 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 16/08/2023 | 272 |
34 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK8-00072 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 16/08/2023 | 272 |
35 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00036 | Ngữ văn 9 Tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/03/2024 | 74 |
36 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00053 | Ngữ văn 9 Tập 2 - CTST | Trần Nam Dũng | 01/03/2024 | 74 |
37 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00031 | Ngữ văn 9 Tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/03/2024 | 74 |
38 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00029 | Ngữ văn 9 Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 01/03/2024 | 74 |
39 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00021 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | Đỗ Thanh Bình | 01/03/2024 | 74 |
40 | Đỗ Thị Thu Phương | | SGK9-00039 | Lịch sử & địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 01/03/2024 | 74 |
41 | Đồng Thị Mỵ | | SGKM-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 117 |
42 | Đồng Thị Mỵ | | SNV-01163 | Giáo dục công dân 6 SGV - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 251 |
43 | Đồng Thị Sâm | | STK-02708 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ Văn (Năm học 2022-2023) | Phạm Thị Thu Hiền | 18/10/2023 | 209 |
44 | Dương Đức Hà | 6 K | STN2-00068 | Tý quậy Tập 5 | Đào Hải | 12/12/2023 | 154 |
45 | Hoàng Hữu Cường | 7 B | STN2-00118 | Conan Tập 86 | Tạ Phương Hà | 02/10/2023 | 225 |
46 | Hoàng Thị Trà My | 8 D | STN4-00011 | Truyện cổ tích Việt Nam - Mẹ kể con nghe | Đồng Chí | 30/09/2023 | 227 |
47 | Lê Thanh Trường | | SGK8-00051 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 274 |
48 | Lê Thanh Trường | | SGK8-00058 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 274 |
49 | Lê Thanh Trường | | SNV2-00119 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 274 |
50 | Lê Thanh Trường | | SNV2-00124 | Ngữ văn 8 Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2023 | 274 |
51 | Lê Thanh Trường | | STK8-00004 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 141 |
52 | Lê Thanh Trường | | STK8-00001 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 141 |
53 | Lê Thanh Trường | | STK8-00003 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 25/12/2023 | 141 |
54 | Lê Thanh Trường | | STK8-00013 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Lê Xuân Soan | 25/12/2023 | 141 |
55 | Lê Thanh Trường | | STK8-00017 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 8 | Nguyễn Việt Hùng | 25/12/2023 | 141 |
56 | Lê Thanh Trường | | STK8-00015 | Những bài văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Soan | 25/12/2023 | 141 |
57 | Lê Thanh Trường | | STK8-00007 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Kiều Bắc | 24/02/2024 | 80 |
58 | Lê Thanh Trường | | STK8-00016 | Những bài văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Soan | 24/02/2024 | 80 |
59 | Lê Thanh Trường | | STK8-00019 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 8 | Nguyễn Việt Hùng | 24/02/2024 | 80 |
60 | Lê Thanh Trường | | STK9-00001 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | Kiều Bắc | 24/02/2024 | 80 |
61 | Lê Thanh Trường | | SNV2-00140 | Đề kiểm tra Ngữ văn 8 (15 phút, giữa kì, cuối kì) | Kiều Bắc | 16/12/2023 | 150 |
62 | Lê Tuấn Minh | 9 D | STN2-00247 | Shin - cậu bé bút chì Tập 46 | Yoshito Usui | 14/10/2023 | 213 |
63 | Lương Quang Cảnh | | SGK8-00060 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 250 |
64 | Lương Quang Cảnh | | SGK8-00093 | Công nghệ 8-CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2023 | 248 |
65 | Ngô Thị Huệ | | SGK8-00061 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
66 | Ngô Thị Huệ | | SGK8-00126 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
67 | Ngô Thị Huệ | | SNV2-00091 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
68 | Ngô Thị Huệ | | SNV2-00034 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 257 |
69 | Ngô Thị Huệ | | SGK7-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 257 |
70 | Nguyễn Đức Minh | 6 I | STN2-00023 | Lịch sử thế giới Tập 5 | Jiro Kondo | 29/11/2023 | 167 |
71 | Nguyễn Hà Phương | 7 E | STN2-00141 | Shin - cậu bé bút chì Tập 49 | Đạm Nguyệt | 12/12/2023 | 154 |
72 | Nguyễn Hải An | 6 K | STN4-00003 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 2 | Ngọc Hà | 03/02/2024 | 101 |
73 | Nguyễn Hữu Trường | | SGKM-00256 | TL giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 12/12/2023 | 154 |
74 | Nguyễn Hữu Trường | | SNV2-00105 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 274 |
75 | Nguyễn Hữu Trường | | SGK8-00067 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 274 |
76 | Nguyễn Hữu Trường | | SGK8-00142 | TBĐ LS&ĐL 8 - Phần Địa lí | Phí Công Việt | 21/09/2023 | 236 |
77 | Nguyễn Nghĩa Phong | 6 I | STN2-00146 | One Punch Man Tập 8 | Nhiều dịch giả | 27/09/2023 | 230 |
78 | Nguyễn Ngọc Bích | 6 I | STN2-00077 | Tý quậy Tập 10 | Đào Hải | 30/09/2023 | 227 |
79 | Nguyễn Ngọc Hân | 9 D | STN2-00133 | Shin - cậu bé bút chì Tập 32 | Đạm Nguyệt | 14/10/2023 | 213 |
80 | Nguyễn Nhật Cường | 6 G | SGKM-00219 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 22/01/2024 | 113 |
81 | Nguyễn Nhật Cường | 6 G | SGKM-00223 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 22/01/2024 | 113 |
82 | Nguyễn Sơn Lâm | 8 G | STN2-00054 | Lịch sử thế giới Tập 11 | Jiro Kondo | 12/10/2023 | 215 |
83 | Nguyễn Sơn Tùng | 6 C | STN2-00230 | sword art online phantom bullet tập 006 | Khuynh Kỳ | 16/10/2023 | 211 |
84 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SNV2-00089 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 287 |
85 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGK8-00123 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 287 |
86 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGK8-00066 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 01/08/2023 | 287 |
87 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGKM-00127 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 250 |
88 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGKM-00080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 250 |
89 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGK9-00038 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 13/03/2024 | 62 |
90 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGK9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 13/03/2024 | 62 |
91 | Nguyễn Thị Hồng Anh | | SGK9-00054 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST | Cao Cự Giác | 13/03/2024 | 62 |
92 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 244 |
93 | Nguyễn Thị Lan | | SGK8-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 283 |
94 | Nguyễn Thị Lan | | SNV2-00097 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 283 |
95 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV2-00133 | Công nghệ 8 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 279 |
96 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00132 | BT Công nghệ 8 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 279 |
97 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00092 | Công nghệ 8-CD | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2023 | 279 |
98 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00086 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/10/2023 | 222 |
99 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 05/10/2023 | 222 |
100 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00014 | Công nghệ - Định hướng nghề nghiệp 9 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 04/03/2024 | 71 |
101 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00020 | Công nghệ - Lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 04/03/2024 | 71 |
102 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00046 | Công nghệ - Định hướng nghề nghiệp 9 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 71 |
103 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00049 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 71 |
104 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK7-00025 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 24/02/2024 | 80 |
105 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV2-00049 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 24/02/2024 | 80 |
106 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV2-00103 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 194 |
107 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00070 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 194 |
108 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV2-00011 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
109 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV2-00093 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
110 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK8-00129 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
111 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK8-00063 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
112 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK7-00018 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
113 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK7-00128 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 274 |
114 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK7-00157 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 12/09/2023 | 245 |
115 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK7-00078 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 245 |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SNV2-00106 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 03/08/2023 | 285 |
117 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SNV2-00051 | Lịch sử và Địa lý 7 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 257 |
118 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SGK7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 257 |
119 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SGK9-00055 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 13/03/2024 | 62 |
120 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SGK9-00022 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | Đỗ Thanh Bình | 13/03/2024 | 62 |
121 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV2-00003 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 09/09/2023 | 248 |
122 | Nguyễn Thị Phương Bắc | | SNV2-00112 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 17/08/2023 | 271 |
123 | Nguyễn Thị Phương Bắc | | SGK8-00099 | Âm nhạc 8-KNTT | Hoàng Long | 17/08/2023 | 271 |
124 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV2-00058 | Công Nghệ 7 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 250 |
125 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK7-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 250 |
126 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV2-00128 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 250 |
127 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK8-00096 | Giáo dục thể chất 8-CD | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 250 |
128 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | | SNV2-00094 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 280 |
129 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | | SGK8-00125 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 280 |
130 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | | SGK8-00064 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 280 |
131 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | | SGK7-00201 | Ngữ Văn 7 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 78 |
132 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01151 | Tiếng anh 6 SGV | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 267 |
133 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKM-00048 | Tiếng Anh 6 SBT/Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 267 |
134 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKM-00042 | Tiếng Anh 6 SBT/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 267 |
135 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKM-00038 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 267 |
136 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKM-00033 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 21/08/2023 | 267 |
137 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV2-00030 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 248 |
138 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00095 | Giáo dục thể chất 8-CD | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2023 | 281 |
139 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV2-00130 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2023 | 281 |
140 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV-01131 | Giáo Dục Thể chất 6 SGV - Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 281 |
141 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKM-00075 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 281 |
142 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV2-00081 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 281 |
143 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00054 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 07/08/2023 | 281 |
144 | Nguyễn Thị Vương Hương | | SGK9-00004 | Mĩ Thuật 9 - CD | Phạm Văn Tuyến | 04/03/2024 | 71 |
145 | Nguyễn Thị Vương Hương | | SGK9-00042 | Mĩ thuật 9 - KNTT | Đinh Gia Lê | 04/03/2024 | 71 |
146 | Nguyễn Trọng Phú | 9 D | STN-01645 | Ô long Viện- tâp 29 | Au, yao - hsing | 18/11/2023 | 178 |
147 | Nguyễn Trường Minh | 6 H | STN2-00130 | Shin - cậu bé bút chì Tập 32 | Đạm Nguyệt | 13/01/2024 | 122 |
148 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 K | SGKM-00302 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 03/02/2024 | 101 |
149 | Nông Thị Bích Phấn | | SNV2-00032 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 117 |
150 | Nông Thị Bích Phấn | | SGK9-00033 | Tiếng anh 9 SHS Global sucess | Hoàng Văn Vân | 05/03/2024 | 70 |
151 | Nông Thị Bích Phấn | | SGK7-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 251 |
152 | Nông Thị Bích Phấn | | SNV2-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 251 |
153 | Phạm Khánh Duy | 9 D | STN2-00139 | Shin - cậu bé bút chì Tập 47 | Đạm Nguyệt | 14/10/2023 | 213 |
154 | Phạm Thị Hạnh | | SGK8-00101 | Giáo dục công dân 8-CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 243 |
155 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00395 | Bài tập Toán 6-Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 13/01/2024 | 122 |
156 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00177 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2024 | 122 |
157 | Phạm Thị Liễu | | SNV2-00121 | Ngữ văn 8 Tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2023 | 287 |
158 | Phạm Thị Liễu | | SNV2-00136 | Giáo dục công dân 8 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 251 |
159 | Phạm Thị Liễu | | SGK8-00102 | Giáo dục công dân 8-CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 251 |
160 | Phạm Thị Liễu | | SGK8-00134 | BT Giáo dục công dân 8 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 251 |
161 | Phạm Thị Mai Phương | | SGKM-00032 | Tiếng Anh 6 SHS/Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 11/12/2023 | 155 |
162 | Phạm Thị Mai Phương | | SGK7-00092 | Tiếng anh 7-SBT | Hoàng Văn Vân | 07/08/2023 | 281 |
163 | Phạm Thị Thanh Tâm | | SNV2-00096 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 22/01/2024 | 113 |
164 | Phạm Thị Thanh Tâm | | SGK8-00085 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 22/01/2024 | 113 |
165 | Phạm Thu Trang | | SGK7-00179 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 78 |
166 | Phạm Thu Trang | | SNV2-00013 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
167 | Phạm Thu Trang | | SGK7-00130 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
168 | Phạm Thu Trang | | SGK7-00020 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
169 | Phạm Thu Trang | | SNV2-00092 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
170 | Phạm Thu Trang | | SGK8-00128 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
171 | Phạm Thu Trang | | SGK8-00062 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 31/08/2023 | 257 |
172 | Phan Thị Trang | | SGK8-00071 | Lịch sử & địa lý 8 - SGK | Vũ Minh Giang | 13/09/2023 | 244 |
173 | Phan Thuỳ Dương | 6 H | STN2-00179 | Cuộc đời lưu lạc của Tam Mao tập 5 | Nhiều dịch giả | 18/01/2024 | 117 |
174 | Trần Đại Long | 6 B | STN2-00086 | Conan Tập 1 | Tạ Phương Hà | 09/10/2023 | 218 |
175 | Trần Hữu Trường | | SGK9-00040 | Tin học 9 - KNTT | Nguyễn Chí Công | 01/03/2024 | 74 |
176 | Trần Hữu Trường | | SGK9-00012 | Tin học 9 - CD | Hồ sĩ Đàm | 01/03/2024 | 74 |
177 | Trần Khánh Hòa | 9 C | STN2-00090 | Conan Tập 10 | Tạ Phương Hà | 14/10/2023 | 213 |
178 | Trần Kim Tuấn Phong | 7 E | STN3-00004 | Doraemon Tập 2 | Hồng Trang | 18/10/2023 | 209 |
179 | Trần Ngọc Hải Anh | 9 C | STN2-00091 | Conan Tập 12 (bộ đặng biệt) | Tạ Phương Hà | 14/10/2023 | 213 |
180 | Trần Thị Khánh | | SGK9-00030 | Ngữ văn 9 Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 04/03/2024 | 71 |
181 | Trần Thị Luyến | | SNV2-00117 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 05/08/2023 | 283 |
182 | Trần Thị Luyến | | SGK8-00107 | BT Toán 8T1 - KNTT | Cung Thế Anh | 05/08/2023 | 283 |
183 | Trần Thị Luyến | | SGK8-00108 | BT Toán 8T2 - KNTT | Cung Thế Anh | 05/08/2023 | 283 |
184 | Trần Thị Luyến | | SGK8-00036 | Tin học 8-KNTT | Nguyễn Chí Công | 05/08/2023 | 283 |
185 | Trần Thị Luyến | | SGK8-00045 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 05/08/2023 | 283 |
186 | Trần Thị Tâm | | STK7-00043 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Kiều Bắc | 15/01/2024 | 120 |
187 | Trần Thị Tâm | | SGK7-00207 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/01/2024 | 108 |
188 | Trần Thị Thủy Anh | | SGK8-00084 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 246 |
189 | Trần Thị Thủy Anh | | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 246 |
190 | Trần Thị Thủy Anh | | SGK8-00098 | Âm nhạc 8-KNTT | Hoàng Long | 11/09/2023 | 246 |
191 | Trần Thị Thủy Anh | | SGK7-00071 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 246 |
192 | Trần Văn Vũ | 6 B | STK-01741 | Các loài chim | Đỗ Tố Hoa | 16/11/2023 | 180 |
193 | Trịnh Thị Thu Hiền | | SGK8-00106 | BT Toán 8T1 - KNTT | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 253 |
194 | Trịnh Thị Thu Hiền | | SGK8-00112 | BT Toán 8T2 - KNTT | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 253 |
195 | Trịnh Thị Thu Hiền | | SGK8-00049 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 253 |
196 | Trịnh Thị Thu Hiền | | SNV2-00116 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 252 |
197 | Trịnh Thị Thu Hiền | | SNV-01154 | Tin học 6 SGV - Kết nối tri thức | Nguyễn Chí Công | 05/09/2023 | 252 |
198 | Trương Minh Hiếu | 6 G | STK-01992 | Vượn Gorila | IAN REDMOND | 31/10/2023 | 196 |
199 | Vũ Đặng Như Ngọc | 6 H | STN3-00025 | Doraemon Tập 28 | Hồng Trang | 15/01/2024 | 120 |
200 | Vũ Đức Hải | | SNV2-00114 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 16/12/2023 | 150 |
201 | Vũ Đức Hải | | SGK8-00046 | Toán 8 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/12/2023 | 150 |
202 | Vũ Thị Hoa | | STD-00008 | Từ điển Vật lý phổ thông | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 253 |
203 | Vũ Thị Hoa | | STK-00470 | CÂU HỎI TRÁC NGHIỆM VÀ BÀI TẬP TỰ LUẬN VẬT LÝ 9 | Nguyễn Thanh Hải | 04/09/2023 | 253 |
204 | Vũ Thị Hoa | | STK-00471 | BÀI TẬP ĐỊNH TÍNH VÀ CÂU HỎI THỰC TẾ VẬT LÝ 9 | Nguyễn Thanh Hải | 04/09/2023 | 253 |
205 | Vũ Thị Hoa | | STK-01465 | Để học tốt Toán 6 | Đặng Thanh Sơn | 16/10/2023 | 211 |
206 | Vũ Thị Hoa | | STK-01461 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 211 |
207 | Vũ Thị Hoa | | STK-01460 | Toán nâng cao 6 | Phan Văn Đức | 16/10/2023 | 211 |
208 | Vũ Thị Hoa | | STK-01464 | Toán nâng cao lớp 6(phần đại số) | Tôn Thân | 16/10/2023 | 211 |
209 | Vũ Thị Hoa | | STK-01333 | 670 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/10/2023 | 211 |
210 | Vũ Thị Thảo Vân | | SGK7-00127 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |
211 | Vũ Thị Thảo Vân | | SGK7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |
212 | Vũ Thị Thảo Vân | | SGK8-00124 | BT Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |
213 | Vũ Thị Thảo Vân | | SGK8-00065 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |
214 | Vũ Thị Thảo Vân | | SGK8-00087 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8-KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/08/2023 | 283 |
215 | Vũ Thị Thảo Vân | | SNV2-00095 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |
216 | Vũ Thị Thảo Vân | | SNV2-00010 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 05/08/2023 | 283 |